--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silver medal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
frenchification
:
sự pháp hoá
+
freedom ride
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền Nam)
+
fractiousness
:
tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh
+
cycad family
:
họ Cây mè
+
uể oải
:
slack, sluggish